Chiến dịch Push Notification

Đây là nơi hiển thị danh sách các chiến dịch Push Notification

  • Đăng nhập vào GSM

  • Vào Menu: Games = > Push Notification

1. Danh sách chiến dịch

Giải thích các khái niệm:

  • Campaign: Tên chiến dịch, dùng để phân biệt các kịch bản push

  • Content: Nội dung Notification, Mặc định sẽ lấy nội dung với ngôn ngữ en (English) để hiển thị.

  • Start - End (UTC): Thời gian bắt đầu và kết thúc chiến dịch.

  • Target: Là mục tiêu chiến dịch hướng đến nền tảng nào, và trong đó thì có các điều kiện chi tiết thêm như Country, Version ... tùy theo người setup chiến dịch.

  • Schedule Type: Là chiến dịch chạy theo lịch trình nào: Now, Scheduled, Weekly, Daily, Monthly

  • Status: Là trạng thái hiện tại của chiến dịch

    • Draft: Là chiến dịch chỉ ở mức xây dựng content, chưa được đưa vào lịch trình để chạy.

    • Scheduled: Là trạng thái chiến dịch đã được đưa vào hệ thống lên lịch trình chạy.

    • Running: Là trạng thái chiến dịch đang chạy và thực hiện push notification tới các thiết bị.

    • Completed: Là trạng thái chiến dịch đã hoàn thành, và lịch trình đã ngừng.

    • Stop: Là trạng thái chiến dịch đang chạy nhưng bị ngừng do chủ động, hoặc bị động do có lỗi.

  • Success/Fails: Là số lượng các yêu cầu Push Notification được gửi đi thành công/ thất bại tới Firebase.

    • Success: Chỉ là số lượng Push đã được gửi tới Firebase, còn thực sự thiết bị có nhận hay không thì phụ thuộc hệ thống Firebase. Ví dụ: Firebase đã nhận được yêu cầu push thành công, nhưng thiết bị của user chưa có mạng, thì thiết bị vẫn chưa nhận được thực sự.

    • Fails: Là trường hợp các fcmToken của thiết bị không hợp lệ, hoặc không còn giá trị.

  • Clicks/Opens: Là số lượng Notification được user click vào và mở app lên.

Last updated